Albania
Faroe Islands
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90' | Jóannes Kalsø Danielsen | |
Bù giờ 5' | ||
86' | P. Petersen J. Edmundsson | |
Sokol Cikalleshi | 75' | |
E. Muçi J. Asani | 74' | |
S. Cikalleshi M. Daku | 74' | |
63' | S. Vatnhamar B. Olsen | |
A. Mucolli M. Uzuni | 61' | |
Q. Laci K. Bare | 61' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
38' | René Shaki Joensen | |
34' | B. Á Reynatrøð M. Lamhauge | |
-5' | Hakan Ericson |