Almere City FC
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
H. Akujobi J. Jacobs | 89' | |
L. M. Soh T. Barbet | 84' | |
Thomas Robinet | 77' | |
74' | L. Zeefuik K. Belić | |
66' | M. V. Brederode R. van Bommel | |
66' | E. Poku J. Addai | |
R. V. L. Parra Á. Peña | 63' | |
60' | Jayden Addai | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Joey Jacobs | 43' |