Aris Limassol
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Andrés Guardado | |
Bù giờ 4' | ||
89' | R. Sánchez A. Ezzalzouli | |
J. Montnor L. Bengtsson | 86' | |
M. Špoljarić M. Mayambela | 85' | |
M. Stępiński Y. Gomis | 85' | |
79' | B. Iglesias A. Pérez | |
79' | A. Guardado W. Carvalho | |
75' | Ayoze Pérez | |
72' | A. Diao W. José | |
72' | Isco L. Henrique | |
M. Brown K. Struski | 62' | |
60' | Ayoze Pérez | |
Yannick Gomis | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Leo Bengtsson | 28' | |
Cajú E. Boakye | 26' |