Arsenal
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
13 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
90'+3 | Jóhann Guðmundsson | |
Bù giờ 6' | ||
J. Kiwior G. Martinelli | 89' | |
88' | W. Odobert Vitinho | |
85' | M. Obafemi J. Brownhill | |
Fábio Vieira | 83' | |
E. Nketiah L. Trossard | 81' | |
R. Nelson B. Saka | 81' | |
80' | A. Ramsey Z. Amdouni | |
80' | J. B. Larsen L. Koleosho | |
Oleksandr Zinchenko | 74' | |
F. Vieira K. Havertz | 59' | |
William Saliba | 57' | |
54' | Josh Brownhill | |
HT 1 - 0 | ||
Leandro Trossard | 45'+1 | |
Bù giờ 1' |