Arsenal
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
30 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 0 - 2 | ||
Gabriel Jesus | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
E. Smith Rowe L. Trossard | 79' | |
Reiss Nelson | 72' | |
R. Nelson O. Zinchenko | 64' | |
E. Nketiah G. Martinelli | 64' | |
55' | Konstantinos Mavropanos | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
33' | S. Benrahma L. Paquetá | |
13' | Tomáš Souček |