AS Monaco
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
12 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Guillaume Restes | |
Bù giờ 5' | ||
88' | S. W. Babicka Y. Gboho | |
82' | Aron Dønnum | |
K. Ouattara I. Jakobs | 78' | |
76' | A. Dønnum T. Dallinga | |
E. Ben Seghir F. Balogun | 71' | |
70' | Logan Costa | |
66' | Christian Mawissa | |
56' | M. Desler W. Kamanzi | |
Maghnes Akliouche | 48' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' | Vincent Sierro | |
Denis Zakaria | 27' | |
M. Coulibaly M. Camara | 25' |