Aston Villa
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 4 - 1 | ||
90' | P. Fornals M. Antonio | |
Bù giờ 7' | ||
Leon Bailey | 89' | |
86' | D. Ings L. Paquetá | |
Y. Tielemans M. Diaby | 85' | |
L. Bailey N. Zaniolo | 76' | |
Ollie Watkins | 74' | |
67' | M. Kudus T. Souček | |
56' | Jarrod Bowen | |
54' | Emerson Palmieri | |
Douglas Luiz | 51' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Douglas Luiz | 30' |