Atalanta
SK Sturm Graz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
E. Holm M. Bakker | 89' | |
A. Miranchuk T. Koopmeiners | 86' | |
86' | A. Dante D. Schnegg | |
81' | David Schnegg | |
79' | M. Fuseini D. Affengruber | |
L. Muriel G. Scamacca | 62' | |
M. Pašalić A. Lookman | 62' | |
60' | T. Horvat W. Bøving | |
59' | B. S. Teixeira S. Włodarczyk | |
Berat Djimsiti | 50' | |
H. Hateboer D. Zappacosta | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Jon Gorenc Stanković | |
Bù giờ 1' |