Atlético Madrid
RCD Mallorca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. M. Giménez C. Azpilicueta | 82' | |
M. Depay Á. Morata | 82' | |
82' | J. Llabrés T. Lato | |
82' | P. Maffeo J. Copete | |
74' | A. Ndiaye D. Rodríguez | |
S. Ñíguez S. Lino | 71' | |
Antoine Griezmann | 64' | |
R. Riquelme Á. Correa | 63' | |
R. de Paul Koke | 63' | |
62' | C. Larin A. Prats | |
62' | O. Mascarell A. Sánchez | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |