Atlético Madrid
UD Almería
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 15 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Koke | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | I. Baba L. Robertone | |
85' | A. Puigmal A. Pozo | |
85' | L. Ramazani A. Embarba | |
R. Riquelme S. Lino | 75' | |
J. M. Giménez C. Azpilicueta | 75' | |
N. Molina Á. Correa | 75' | |
62' | Léo Baptistão | |
S. Ñíguez R. de Paul | 61' | |
M. Depay Á. Morata | 60' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Ángel Correa | 22' | |
Álvaro Morata | 17' |