Barcelona
Deportivo Alavés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
İlkay Gündoğan | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
85' | N. Tenaglia A. Gorosabel | |
85' | T. Mendes A. Blanco | |
O. Romeu Pedri | 81' | |
79' | K. García S. Omorodion | |
79' | I. Hagi J. Guridi | |
Robert Lewandowski | 78' | |
75' | Rubén Duarte | |
F. Torres J. Félix | 70' | |
A. Balde J. Koundé | 70' | |
Raphinha F. López | 63' | |
63' | A. Rebbach L. Rioja | |
Robert Lewandowski | 62' | |
Robert Lewandowski | 53' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
1' | Samuel Omorodion |