Barcelona
Osasuna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
83' | P. I. Lumbreras L. Torró | |
83' | K. Barja J. Moncayola | |
O. Romeu Pedri | 77' | |
68' | D. Brašanac A. Oroz | |
68' | R. García A. Budimir | |
68' | R. García J. M. Arnáiz | |
67' | Unai García | |
Vitor Roque | 63' | |
Vitor Roque F. López | 62' | |
Pedri | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
16' | Unai García | |
F. López F. Torres | 7' |