Belgium
Serbia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
T. Castagne O. Deman | 78' | |
71' | A. Živković N. Radonjić | |
67' | A. Mitrović D. Vlahović | |
67' | N. Milenković N. Gudelj | |
67' | D. Tadić L. Samardžić | |
L. Trossard Y. Carrasco | 67' | |
M. Batshuayi L. Openda | 67' | |
57' | Miloš Veljković | |
D. Lukebakio J. Bakayoko | 46' | |
W. Faes A. Theate | 46' | |
A. Vranckx O. Mangala | 46' | |
46' | S. Lukić M. Grujić | |
46' | F. Kostić F. Mladenović | |
HT 1 - 0 | ||
Yannick Carrasco | 2' |