Bhutan
Hong Kong
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
83' | W. Tsz-Ho Fernando | |
79' | Chun Ming Wu | |
D. Tshering K. Sonam | 69' | |
65' | Awal Mahama | |
57' | C. M. Wu W. Wong | |
T. Dorji Dorji | 57' | |
Lobzang Chogyal | 47' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
32' | Chun Lok Tan | |
Chencho Gyeltshen | 29' |