Bournemouth
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Luis Sinisterra | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
D. Brooks M. Tavernier | 88' | |
83' | S. Lukić T. Cairney | |
83' | C. Vinícius Andreas Pereira | |
83' | F. Ballo-Touré A. Robinson | |
73' | H. Wilson B. Reid | |
73' | T. Castagne K. Tete | |
P. Billing J. Kluivert | 73' | |
L. Sinisterra A. Semenyo | 72' | |
63' | Andreas Pereira | |
Dominic Solanke | 62' | |
62' | Bernd Leno | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Justin Kluivert | 44' |