Bournemouth
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Kevin De Bruyne | |
Bù giờ 6' | ||
L. Sinisterra M. Kerkez | 88' | |
E. Ünal R. Christie | 88' | |
87' | Bernardo Silva | |
84' | K. De Bruyne M. Kovačić | |
R. Faivre M. Senesi | 80' | |
75' | J. Álvarez E. Haaland | |
Marcos Senesi | 70' | |
A. Scott J. Kluivert | 69' | |
D. Ouattara M. Tavernier | 68' | |
63' | J. Doku M. Nunes | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Lewis Cook | 38' | |
24' | Phil Foden |