Brentford
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Jorginho M. Ødegaard | |
90'+3 | B. White B. Saka | |
K. Lewis-Potter F. Onyeka | 90'+1 | |
Zanka S. Ghoddos | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
89' | Kai Havertz | |
79' | K. Havertz G. Martinelli | |
N. Maupay Y. Wissa | 72' | |
S. Baptiste Y. Yarmoliuk | 72' | |
66' | E. Nketiah G. Jesus | |
56' | Gabriel Martinelli | |
HT 0 - 0 | ||
Kristoffer Ajer | 45'+1 | |
Bù giờ 3' |