Brisbane Roar
Newcastle Jets
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90'+5 | N. Grimaldi A. Stamatelopoulos | |
Bù giờ 5' | ||
87' | J. Hoffman C. Taylor | |
A. Majok J. Hingert | 82' | |
Tom Aldred | 81' | |
71' | A. Goodwin R. Piscopo | |
J. Lofthouse T. Gomulka | 65' | |
63' | Apostolos Stamatelopoulos | |
Jack Hingert | 59' | |
N. Mileusnić A. Burke-Gilroy | 55' | |
J. Markovski T. Waddingham | 55' | |
53' | Clayton Taylor | |
46' | L. Bayliss D. Stynes | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ruben Zadkovich | -5' |