Burnley
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | Tyrick Mitchell | |
90'+4 | Joachim Andersen | |
J. B. Larsen J. Guðmundsson | 90'+2 | |
90' | Jefferson Lerma | |
Bù giờ 5' | ||
86' | C. Richards O. Édouard | |
M. Trésor J. Beyer | 86' | |
W. Odobert L. Koleosho | 78' | |
N. Redmond Z. Amdouni | 78' | |
70' | N. Clyne J. Ward | |
70' | N. Ahamada J. Schlupp | |
58' | E. Eze C. Doucouré | |
HT 0 - 1 | ||
45'+3 | Jordan Ayew | |
45'+3 | Marc Guéhi | |
Bù giờ 2' | ||
22' | Jeffrey Schlupp | |
16' | Odsonne Édouard |