Burnley
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
M. Trésor W. Odobert | 87' | |
N. Redmond Vitinho | 87' | |
M. Benson J. B. Larsen | 82' | |
82' | Beto D. Calvert-Lewin | |
82' | James Garner | |
A. Al-Dakhil H. Delcroix | 70' | |
46' | L. Dobbin A. Doucouré | |
L. Foster J. Rodriguez | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
25' | Michael Keane | |
19' | Amadou Onana |