Burnley
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
A. Ramsey J. Brownhill | 90'+2 | |
Dara O'Shea | 90'+1 | |
90' | Diogo Jota | |
Bù giờ 5' | ||
N. Redmond L. Foster | 85' | |
J. B. Larsen Z. Amdouni | 85' | |
84' | D. Jota D. Núñez | |
77' | Trent Alexander-Arnold | |
67' | L. Díaz H. Elliott | |
67' | D. Szoboszlai C. Gakpo | |
66' | C. Jones R. Gravenbech | |
J. Guðmundsson M. Trésor | 61' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Sander Berge | 22' | |
6' | Darwin Núñez |