Burnley
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90'+1 | Tomáš Souček | |
Bù giờ 7' | ||
86' | Dara O'Shea | |
J. Cullen J. Guðmundsson | 85' | |
A. Zaroury L. Koleosho | 81' | |
A. Ramsey Z. Amdouni | 73' | |
66' | Vladimír Coufal | |
63' | S. Benrahma E. Álvarez | |
62' | D. Mubama D. Ings | |
Jay Rodriguez | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Nayef Aguerd | |
39' | Edson Álvarez | |
Jordan Beyer | 32' |