Celta Vigo
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Williot Swedberg | 90'+6 | |
90'+1 | Sokratis | |
Bù giờ 10' | ||
H. Álvarez J. S. Larsen | 89' | |
A. Douvikas C. Pérez | 89' | |
89' | R. Sánchez Isco | |
L. D. L. Torre F. Beltrán | 74' | |
W. Swedberg F. Cervi | 67' | |
66' | S. Altimira W. Carvalho | |
58' | W. José B. Iglesias | |
58' | L. Henrique A. Diao | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
33' | William Carvalho | |
Iago Aspas | 16' | |
6' | Aitor Ruibal |