Charlotte FC
Inter Miami CF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 7 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Kamal Miller | |
Bù giờ 3' | ||
D. Jones E. Copetti | 89' | |
Justin Meram | 88' | |
S. Arfield K. Świderski | 75' | |
75' | D. Arroyo Gregore | |
74' | R. Robinson B. Cremaschi | |
67' | J. Alba N. Allen | |
B. Dejaegere K. Jóźwiak | 67' | |
J. Meram K. C. Vargas | 67' | |
Kerwin Calderón Vargas | 61' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Adilson Malanda | 24' | |
18' | Gregore | |
Kerwin Calderón Vargas | 13' | |
Ashley Westwood | 4' |