Chelsea
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
M. Gusto N. Jackson | 90'+4 | |
I. Maatsen C. Palmer | 90'+4 | |
Bù giờ 6' | ||
80' | A. B. Slimane G. Hamer | |
A. Broja R. Sterling | 75' | |
74' | Max Lowe | |
E. Fernández M. Mudryk | 69' | |
67' | O. Norwood O. McBurnie | |
63' | Gustavo Hamer | |
Nicolas Jackson | 61' | |
58' | W. Osula A. Brooks | |
Cole Palmer | 54' | |
Conor Gallagher | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
42' | James McAtee |