Clermont Foot 63
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | Yusuf Yazıcı | |
Bù giờ 3' | ||
Y. Magnin J. Gastien | 86' | |
85' | A. Bouaddi B. André | |
Mehdi Zeffane | 82' | |
S. Nicholson G. Kyei | 78' | |
J. Bela E. Rashani | 78' | |
B. Boutobba J. Allevinah | 70' | |
70' | Ismaily G. Gudmundsson | |
70' | Y. Yazıcı J. David | |
Elbasan Rashani | 68' | |
HT 0 - 0 | ||
33' | Leny Yoro | |
-5' | Paulo Fonseca |