Clermont Foot 63
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
A. Maurer J. Allevinah | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | G. Kalulu F. Mendy | |
Alidu Seidu | 85' | |
G. Kyei S. Nicholson | 81' | |
B. Boutobba M. Cham-Saračević | 81' | |
73' | S. Doucoure J. Ponceau | |
Shamar Nicholson | 69' | |
60' | T. L. Bris E. J. Kroupi | |
57' | Formose Mendy | |
51' | Souleymane Isaak Touré | |
Muhammed Cham-Saračević | 47' | |
46' | B. N'Diaye J. Mvuka Mvuka | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Cheick Konate | 10' |