Clermont Foot 63
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | T. Louchet J. Boga | |
M. Zeffane C. Konate | 88' | |
G. Kyei S. Nicholson | 88' | |
B. Boutobba J. Gastien | 82' | |
H. Keita M. Gonalons | 76' | |
E. Rashani M. Cham-Saračević | 75' | |
74' | Hicham Boudaoui | |
71' | A. Balde E. Guessand | |
71' | K. Thuram M. Sanson | |
64' | Morgan Sanson | |
61' | Romain Perraud | |
58' | T. Moffi G. Laborde | |
46' | R. Perraud M. Bard | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |