Colombia (Nữ)
Jamaica (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
M. Restrepo C. Usme | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
D. Montoya L. Santos | 87' | |
84' | K. Simmonds J. Brown | |
84' | C. Matthews T. Wiltshire | |
79' | P. McNamara V. Sampson | |
Daniela Arias | 70' | |
67' | T. Cameron T. Carter | |
Catalina Usme | 51' | |
46' | A. Primus K. V. Zanten | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Drew Spence | |
Bù giờ 4' | ||
41' | Chantelle Swaby |