Coventry City
Ipswich Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Josh Eccles | 90'+12 | |
A. Dausch K. Palmer | 90'+6 | |
90'+4 | J. Taylor O. Hutchinson | |
Bù giờ 11' | ||
J. Bidwell L. Kelly | 85' | |
C. O'Hare J. Latibeaudiere | 85' | |
80' | K. Jackson W. Burns | |
75' | Sam Morsy | |
69' | Cameron Burgess | |
65' | J. Sarmiento N. Broadhead | |
65' | G. Hirst K. Moore | |
Haji Wright | 64' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
8' | Kieffer Moore |