Deportivo Alavés
Villarreal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
A. Rebbach L. Rioja | 86' | |
I. Hagi J. Guridi | 86' | |
85' | J. L. Morales I. Akhomach | |
80' | É. Capoue F. Coquelin | |
79' | A. Moreno A. Baena | |
74' | G. Guedes G. Moreno | |
71' | Alexander Sørloth | |
C. Vicente J. López | 69' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Jorge Cuenca | |
42' | Jorge Cuenca | |
Samuel Omorodion | 25' | |
R. Duarte R. Marín | 15' | |
Luis Garcia | -5' |