Everton
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
M. Keane Y. Chermiti | 90'+5 | |
90'+1 | Bryan Mbeumo | |
Bù giờ 6' | ||
84' | M. Roerslev K. Ajer | |
A. Onana I. Gueye | 78' | |
77' | Y. Yarmoliuk C. Nørgaard | |
77' | K. Schade S. Reguilón | |
James Tarkowski | 74' | |
68' | K. Lewis-Potter Y. Wissa | |
67' | M. Damsgaard V. Janelt | |
Idrissa Gueye | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Sergio Reguilón |