Everton
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | Jefferson Lerma | |
Bù giờ 6' | ||
88' | D. Ozoh A. Wharton | |
87' | Jordan Ayew | |
Amadou Onana | 84' | |
72' | N. Ahamada O. Édouard | |
Beto A. Doucouré | 72' | |
66' | Jordan Ayew | |
A. Onana I. Gueye | 66' | |
J. Harrison A. Young | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |