Everton
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 3 | ||
Idrissa Gueye | 90'+2 | |
L. Dobbin A. Doucouré | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
84' | H. Mejbri A. Martial | |
Y. Chermiti D. Calvert-Lewin | 82' | |
76' | A. Wan-Bissaka L. Shaw | |
75' | Anthony Martial | |
N. Patterson A. Young | 73' | |
A. Danjuma D. McNeil | 73' | |
72' | F. Pellistri A. Garnacho | |
72' | S. Amrabat K. Mainoo | |
56' | Marcus Rashford | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Abdoulaye Doucouré | 29' | |
Ashley Young | 21' | |
3' | Alejandro Garnacho |