Everton
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
Beto | 90'+6 | |
90' | M. Ritchie L. Miley | |
90' | E. Krafth J. Lascelles | |
Bù giờ 10' | ||
Beto | 87' | |
Abdoulaye Doucouré | 86' | |
Beto D. Calvert-Lewin | 85' | |
Dominic Calvert-Lewin | 83' | |
Dwight McNeil | 79' | |
N. Patterson S. Coleman | 67' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Idrissa Gueye | 35' | |
Sean Dyche | -5' |