Excelsior
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
80' | C. Bozdoğan R. Flamingo | |
80' | V. Jensen J. Toornstra | |
C. Sandra N. Naujoks | 66' | |
O. Uddenäs D. S. Fernandes | 66' | |
66' | O. Romeny T. Booth | |
Siebe Horemans | 65' | |
63' | Jens Toornstra | |
K. Pierie A. Zagre | 46' | |
HT 0 - 0 |