Excelsior
SC Heerenveen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
N. Agrafiotis N. Naujoks | 85' | |
O. Uddenäs C. Driouech | 85' | |
83' | D. Nunumete D. Hall | |
D. S. Fernandes L. Lamprou | 76' | |
76' | E. v. Ee T. Haye | |
75' | C. Webster S. Olsson | |
Lazaros Lamprou | 63' | |
K. Pierie C. Widell | 60' | |
Couhaib Driouech | 57' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | C. Nunnely P. Wålemark | |
40' | P. v. Amersfoort A. Tahiri | |
Lazaros Lamprou | 34' | |
Troy Parrott | 24' | |
22' | Thom Haye | |
Couhaib Driouech | 18' |