FC Nantes
Le Havre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Arouna Sangante | |
Bù giờ 8' | ||
85' | Rassoul Ndiaye | |
80' | Y. Salmier G. Lloris | |
S. Moutoussamy M. Sissoko | 77' | |
J. Hadjam R. Pierre-Gabriel | 77' | |
71' | Y. Kechta N. Alioui | |
F. Mollet D. Augusto | 70' | |
67' | André Ayew | |
65' | E. Sabbi A. Joujou | |
65' | A. Ayew L. Négo | |
M. Abline M. Mohamed | 59' | |
Adson I. Ganago | 59' | |
46' | R. Ndiaye A. Logbo | |
HT 0 - 0 | ||
Ronaël Pierre-Gabriel | 45' | |
Bù giờ 1' |