FC Nantes
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
L. Diack P. Chirivella | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
Pedro Chirivella | 89' | |
N. Pallois M. Coco | 82' | |
K. Bamba M. Mohamed | 82' | |
81' | J. Lotomba Y. Ndayishimiye | |
81' | A. Claude-Maurice M. Sanson | |
S. Moutoussamy M. Sissoko | 76' | |
71' | H. Boudaoui P. Rosario | |
62' | B. Bouanani J. Boga | |
62' | G. Laborde E. Guessand | |
Jean-Kevin Duverne | 61' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Florent Mollet | 25' | |
Jean-Charles Castelletto | 18' |