FC Nantes
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | S. A. Samed A. Diouf | |
86' | M. Haïdara Jhoanner Chávez | |
82' | Kevin Danso | |
81' | Ruben Aguilar | |
79' | W. Saïd E. Wahi | |
78' | A. Fulgini D. P. d. Costa | |
S. Appuah F. Mollet | 78' | |
M. Abline T. Kadewere | 78' | |
Douglas Augusto | 61' | |
K. Bamba M. Sissoko | 59' | |
48' | David Pereira da Costa | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Tino Kadewere | 27' | |
N. Pallois K. Amian | 12' |