FC Sheriff Tiraspol
Servette FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Garananga A. Artunduaga | 86' | |
David Ankeye | 80' | |
76' | K. Tsunemoto B. Bolla | |
K. Apostolakis L. Henrique | 76' | |
Armel Zohouri | 75' | |
64' | T. Cognat E. Crivelli | |
64' | D. Kutesa A. Antunes | |
64' | C. Bedia J. Guillemenot | |
Cristian Tovar | 50' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' | Enzo Crivelli | |
J. Mbekeli J. Paulo | 38' |