FC Volendam
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 4 | ||
90'+2 | D. Warmerdam C. Brym | |
90'+2 | R. Meissen C. Neghli | |
90'+1 | Arno Verschueren | |
Bù giờ 3' | ||
87' | Bart Vriends | |
Q. Hoeve R. Mühren | 84' | |
G. Kuol D. Johnson | 64' | |
Z. Booth B. Ould-Chikh | 64' | |
D. Payne O. Buur | 63' | |
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
42' | Joshua Kitolano | |
37' | Tijs Velthuis | |
Milan de Haan | 13' | |
6' | Bart Vriends |