Feyenoord
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
82' | S. Steijn C. Eiting | |
82' | G. Besselink D. Rots | |
T. Beelen G. Trauner | 70' | |
67' | N. Ünüvar M. Vlap | |
Y. Minteh I. Paixão | 62' | |
O. Lingr T. V. d. Belt | 62' | |
59' | Y. Taha J. Brenet | |
59' | A. V. Hoorenbeeck M. Hilgers | |
J. Dilrosun B. Nieuwkoop | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |