Feyenoord
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
10 | Bị cản phá | 6 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | Metinho | |
O. Lingr L. Geertruida | 82' | |
81' | H. e. Dahri J. Kitolano | |
72' | D. v. d. Kust K. Saito | |
72' | Metinho S. Mito | |
B. Nieuwkoop T. Beelen | 70' | |
A. Jahanbakhsh Y. Minteh | 70' | |
Lutsharel Geertruida | 63' | |
L. Ivanušec I. Paixão | 62' | |
A. Milambo C. Stengs | 62' | |
Dávid Hancko | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Pelle Clement |