Fulham
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
15 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
Second half 0 - 0 | ||
90' | L. Dobbin A. Danjuma | |
Bù giờ 6' | ||
81' | Beto D. Calvert-Lewin | |
81' | N. Patterson A. Young | |
T. Ream I. Diop | 75' | |
R. Muniz R. Jiménez | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
42' | Jarrad Branthwaite | |
28' | Ben Godfrey | |
João Palhinha | 26' |