Girona
Deportivo Alavés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Martínez Y. Couto | 79' | |
Juanpe D. López | 79' | |
78' | C. Benavídez A. Blanco | |
J. Solís I. Martín | 73' | |
73' | Á. Sola A. Gorosabel | |
73' | K. García S. Omorodion | |
V. Fernández Sávio | 64' | |
P. Torre Portu | 64' | |
61' | I. Hagi J. Guridi | |
61' | A. Rebbach L. Rioja | |
Artem Dovbyk | 59' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Portu | 42' | |
39' | Nahuel Tenaglia | |
Artem Dovbyk | 23' |