Go Ahead Eagles
Ajax
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
12 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
FT 2 - 3 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | T. Gooijer K. Taylor | |
S. Sow B. Adekanye | 80' | |
T. Baeten J. Amofa | 80' | |
77' | C. Akpom B. Brobbey | |
72' | Devyne Rensch | |
61' | C. Borges K. Hlynsson | |
J. Breum E. Linthorst | 59' | |
Joris Kramer | 58' | |
55' | Jakov Medić | |
53' | Kristian Hlynsson | |
46' | J. Medić J. Šutalo | |
HT 1 - 2 | ||
45'+4 | Benjamin Tahirović | |
Bù giờ 3' | ||
Victor Kaj Edvardsen | 44' | |
27' | Brian Brobbey |