Go Ahead Eagles
NEC Nijmegen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
90'+4 | Philippe Sandler | |
Bù giờ 5' | ||
Victor Kaj Edvardsen | 87' | |
83' | Tjaronn Chery | |
S. Sow E. Llansana | 80' | |
J. Breum O. V. Edvardsen | 80' | |
80' | Jasper Cillessen | |
Bas Kuipers | 74' | |
70' | T. Chery S. Hansen | |
T. Baeten G. Nauber | 64' | |
HT 0 - 1 | ||
Bas Kuipers | 45'+6 | |
45'+5 | Magnus Mattsson | |
45' | Bart van Rooij | |
Bù giờ 6' | ||
Joris Kramer | 41' | |
34' | Calvin Verdonk | |
X. Blomme E. Linthorst | 33' |