Heracles Almelo
FC Volendam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
84' | A. Douiri O. Buur | |
S. Scheperman M. Vejinović | 80' | |
B. Limbombe J. Wieckhoff | 80' | |
66' | Z. Booth B. Ould-Chikh | |
Jizz Hornkamp | 64' | |
Jizz Hornkamp | 46' | |
J. Hornkamp M. Sankoh | 46' | |
M. Engels J. Bruijn | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
8' | Lequincio Zeefuik |