Houston Dynamo
Real Salt Lake
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
PEN 4 - 3 | ||
FT 1 - 1 | ||
90' | D. Musovski Jefferson Savarino | |
Bù giờ 2' | ||
82' | R. Rubin A. Gómez | |
Þ. Úlfarsson C. Baird | 82' | |
72' | Brayan Vera | |
66' | Cristian Arango | |
65' | Diego Luna | |
46' | Jefferson Savarino | |
46' | C. Arango A. Julio | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Corey Baird | 28' | |
Corey Baird | 20' |